Dưới đây là bảng thông số kỹ thuẩt chi tiết của sản phẩm:
Model | Kích thước (mm) |
Tốc độ lọc (m3/Hr) |
Nhiệt độ hoạt động (℃) |
Cát cho bộ lọc (mm.Kg) |
TV525 | D=525 | 12 | 1 ÷ 50 | 0,4÷0,8 . 85 |
TV625 | D=625 | 16 | 1 ÷ 50 | 0,4÷0,8 . 150 |
TV800 | D=800 | 25 | 1 ÷ 50 | 0,4÷0,8 . 355 |
TV900 | D=900 | 31 | 1 ÷ 50 | 0,4÷0,8 . 470 |
Vui lòng đợi ...